Có 2 kết quả:

資源 zī yuán ㄗ ㄩㄢˊ资源 zī yuán ㄗ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) natural resource (such as water or minerals)
(2) resource (such as manpower or tourism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) natural resource (such as water or minerals)
(2) resource (such as manpower or tourism)

Bình luận 0